Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-035.35 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-506.66 - Tây Ninh Xe Con -
17A-406.66 - Thái Bình Xe Con -
75A-362.79 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
28A-216.79 - Hòa Bình Xe Con -
12A-227.88 - Lạng Sơn Xe Con -
78A-188.69 - Phú Yên Xe Con -
99A-766.39 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-409.66 - Long An Xe Con -
22A-217.86 - Tuyên Quang Xe Con -
63A-291.88 - Tiền Giang Xe Con -
26A-192.79 - Sơn La Xe Con -
75A-358.69 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
82A-138.66 - Kon Tum Xe Con -
15K-197.66 - Hải Phòng Xe Con -
20A-758.99 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-485.39 - Đồng Nai Xe Con -
98A-727.86 - Bắc Giang Xe Con -
34A-782.39 - Hải Dương Xe Con -
83A-169.79 - Sóc Trăng Xe Con -
93A-450.86 - Bình Phước Xe Con -
92A-372.79 - Quảng Nam Xe Con -
60K-431.66 - Đồng Nai Xe Con -
93A-458.79 - Bình Phước Xe Con -
68A-319.85 - Kiên Giang Xe Con -
20A-704.99 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-207.07 - Hải Phòng Xe Con -
35A-412.66 - Ninh Bình Xe Con -
20A-709.79 - Thái Nguyên Xe Con -
47A-690.96 - Đắk Lắk Xe Con -