Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-594.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-398.83 | - | Long An | Xe Con | - |
69A-148.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
15K-207.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-463.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-231.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
77A-314.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
66A-254.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-489.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-700.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-260.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
27A-105.89 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98A-714.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
48A-214.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-457.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-820.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-289.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-079.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-254.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
21A-188.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47A-672.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-760.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-270.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-505.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-472.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-285.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73C-188.82 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
51L-833.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-630.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-026.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |