Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69B-014.59 - Cà Mau Xe Khách -
69B-014.93 - Cà Mau Xe Khách -
30M-103.29 - Hà Nội Xe Con -
30M-112.98 - Hà Nội Xe Con -
30M-140.36 - Hà Nội Xe Con -
30M-173.28 - Hà Nội Xe Con -
30M-385.01 - Hà Nội Xe Con -
30M-401.08 - Hà Nội Xe Con -
30M-402.38 - Hà Nội Xe Con -
30M-412.36 - Hà Nội Xe Con -
30M-421.19 - Hà Nội Xe Con -
29K-410.59 - Hà Nội Xe Tải -
29K-421.36 - Hà Nội Xe Tải -
29K-464.95 - Hà Nội Xe Tải -
23C-093.63 - Hà Giang Xe Tải -
23B-011.38 - Hà Giang Xe Khách -
22A-274.36 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-281.06 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-282.09 - Tuyên Quang Xe Con -
22C-112.95 - Tuyên Quang Xe Tải -
22C-115.29 - Tuyên Quang Xe Tải -
22B-016.18 - Tuyên Quang Xe Khách -
24A-321.59 - Lào Cai Xe Con -
27D-007.25 - Điện Biên Xe tải van -
25A-087.13 - Lai Châu Xe Con -
25D-007.38 - Lai Châu Xe tải van -
25D-007.65 - Lai Châu Xe tải van -
26C-167.38 - Sơn La Xe Tải -
26C-167.81 - Sơn La Xe Tải -
26D-014.09 - Sơn La Xe tải van -