Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37B-047.35 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
74B-020.18 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75C-157.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-163.42 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-946.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-326.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-217.14 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78B-022.19 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-574.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-583.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-594.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79D-014.16 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85A-152.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-465.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-467.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-627.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-641.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-661.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-687.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-876.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-009.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-024.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-027.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-035.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-262.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-293.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-376.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-008.05 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
69A-172.95 | - | Cà Mau | Xe Con | - |