Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-015.41 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-022.18 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-031.74 - Quảng Ninh Xe Con -
88A-795.64 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-797.05 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-800.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88D-021.56 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
88D-022.38 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
15K-425.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-443.09 - Hải Phòng Xe Con -
15C-493.18 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-495.36 - Hải Phòng Xe Tải -
89A-534.36 - Hưng Yên Xe Con -
89A-542.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-549.36 - Hưng Yên Xe Con -
89A-551.08 - Hưng Yên Xe Con -
89A-554.60 - Hưng Yên Xe Con -
89C-351.59 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-355.84 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-356.97 - Hưng Yên Xe Tải -
90C-157.19 - Hà Nam Xe Tải -
90B-013.58 - Hà Nam Xe Khách -
37K-537.63 - Nghệ An Xe Con -
37K-550.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-556.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-563.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-570.20 - Nghệ An Xe Con -
38A-679.63 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-680.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-682.65 - Hà Tĩnh Xe Con -