Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-818.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-826.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-313.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88B-023.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
34A-949.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-951.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-532.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-348.37 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-350.36 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-023.59 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-023.83 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-024.46 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
37K-487.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-495.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-496.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-501.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-502.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-512.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-527.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-528.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-532.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-541.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-568.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-687.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-691.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-692.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-704.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-708.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |