Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38C-248.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-024.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 38D-020.31 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73A-376.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-193.25 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 43A-977.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-979.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-317.49 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-323.80 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 79A-587.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85C-087.25 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85D-008.72 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 85D-008.81 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-321.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-331.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86D-009.46 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82C-097.49 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82D-014.19 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81A-465.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-471.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-290.35 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-296.63 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81D-017.28 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47A-816.10 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-816.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-819.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-831.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 72A-846.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-847.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-868.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |