Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-893.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-893.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-318.83 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-323.57 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-034.95 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
98A-899.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-379.02 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-379.52 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-379.64 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-739.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-741.02 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-855.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-878.12 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-878.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-883.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-336.26 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-031.83 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99D-028.09 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-948.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-956.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-960.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-965.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-439.09 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-041.45 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-471.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |