Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-477.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35B-024.14 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-246.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-499.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-504.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-518.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-581.36 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-048.45 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
74C-147.98 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75A-402.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-032.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
76A-324.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-179.08 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76C-179.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77A-365.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77B-037.98 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
77B-040.67 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78B-021.98 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-579.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-591.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-150.09 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-322.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-299.76 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-299.83 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
61K-522.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-546.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-564.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-569.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-611.83 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |