Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-463.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97B-019.34 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
14K-026.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-030.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-465.85 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-031.59 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-865.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-878.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-883.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-892.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-896.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-896.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-900.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-906.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-720.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-270.53 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-816.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88B-022.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99A-880.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-331.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-337.64 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-345.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99D-027.26 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15K-438.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |