Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-487.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89D-023.85 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17C-216.35 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18C-177.96 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-032.95 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
37D-048.28 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38C-247.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-026.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
75C-160.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
78C-126.58 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79D-010.83 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
86A-330.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-285.38 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-400.29 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93C-202.28 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61C-620.29 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-790.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60D-024.18 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72A-848.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-269.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-138.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-149.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-217.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-230.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-234.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-241.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-300.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-352.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62C-221.56 | - | Long An | Xe Tải | - |
64B-020.38 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |