Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-950.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51M-121.09 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-150.63 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-154.95 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-257.95 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
84C-125.56 - Trà Vinh Xe Tải -
84C-125.83 - Trà Vinh Xe Tải -
64B-018.09 - Vĩnh Long Xe Khách -
64D-009.83 - Vĩnh Long Xe tải van -
66B-024.15 - Đồng Tháp Xe Khách -
95C-091.06 - Hậu Giang Xe Tải -
94B-015.83 - Bạc Liêu Xe Khách -
29K-343.85 - Hà Nội Xe Tải -
29K-355.25 - Hà Nội Xe Tải -
29K-361.29 - Hà Nội Xe Tải -
29K-387.16 - Hà Nội Xe Tải -
29K-416.29 - Hà Nội Xe Tải -
29K-423.28 - Hà Nội Xe Tải -
29K-464.25 - Hà Nội Xe Tải -
97C-050.85 - Bắc Kạn Xe Tải -
22A-272.08 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-284.36 - Tuyên Quang Xe Con -
25B-008.65 - Lai Châu Xe Khách -
26A-244.19 - Sơn La Xe Con -
26A-245.08 - Sơn La Xe Con -
26C-163.28 - Sơn La Xe Tải -
21D-007.36 - Yên Bái Xe tải van -
28C-127.18 - Hòa Bình Xe Tải -
20A-880.63 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-904.56 - Thái Nguyên Xe Con -