Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-702.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72C-272.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 63A-329.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 68A-371.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 65A-533.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 83A-194.15 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 30M-095.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-140.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-319.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-411.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 97B-019.36 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 22A-283.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 25B-011.58 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 21A-229.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-231.25 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 20A-861.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-874.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-905.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 12B-018.56 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-006.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-041.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-464.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98B-046.18 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98B-047.25 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19C-276.08 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-792.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-805.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-820.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88B-024.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99C-344.35 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |