Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-762.06 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-770.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-770.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-060.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-075.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-084.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-101.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-088.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-108.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-122.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-274.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-291.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62C-219.36 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 71B-026.16 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 66A-308.63 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66B-025.28 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66B-026.35 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 30M-155.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-212.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-400.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-401.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-352.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-355.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-382.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-434.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-454.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-474.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 11C-089.18 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 20C-320.26 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |