Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-300.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38C-247.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
43C-321.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-439.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78B-018.58 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
78B-019.29 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79B-046.16 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
47A-855.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-044.26 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48C-122.08 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
93B-023.36 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
51M-124.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84A-149.83 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-208.35 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66C-187.19 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-190.98 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
68C-177.96 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-185.28 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-523.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69C-108.25 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69B-015.98 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-084.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-127.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-357.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-369.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-381.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-423.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-008.83 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
27D-009.19 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
21C-115.26 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |