Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-038.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-065.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-719.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-036.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-035.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-722.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-039.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-419.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-366.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-069.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-063.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-711.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-640.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-229.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
92A-358.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
93A-428.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-614.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-407.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-649.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-050.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-222.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-700.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-171.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-622.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-071.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-064.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-349.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
29K-052.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |