Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90C-133.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
84C-111.22 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
67C-166.77 | - | An Giang | Xe Tải | - |
38C-202.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
89C-302.02 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
66C-158.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
81C-234.34 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84C-111.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
49C-333.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
84C-111.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
47C-314.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-333.57 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-038.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-290.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-358.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72A-705.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
95A-111.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34A-733.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-405.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-067.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-072.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-057.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82A-124.24 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
90A-222.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
72A-724.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-411.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-713.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-120.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
34A-726.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |