Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72B-045.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 72B-046.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51N-022.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-103.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-079.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-083.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-107.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-192.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 66C-190.85 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 83D-011.98 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 30M-262.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-406.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-372.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-389.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-390.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-394.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-411.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-418.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-442.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 21C-115.58 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 28B-019.18 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 14C-462.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-465.15 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 19C-274.83 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88C-321.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-024.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 34C-436.15 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-439.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-445.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-451.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |