Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76B-027.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76B-029.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77B-039.16 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 82B-024.08 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 47A-849.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-861.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-864.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-414.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49A-763.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93A-523.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 60K-698.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-902.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-904.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-983.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-219.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-716.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 63A-331.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-332.63 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 71B-024.96 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 84B-023.16 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 66C-184.63 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 65A-522.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 83A-198.09 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 30M-087.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-097.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-372.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-372.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-376.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-466.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 24D-013.35 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |