Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-767.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-759.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-390.99 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-254.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-815.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-417.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19A-606.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-294.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
67A-288.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
88A-689.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-314.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
94A-098.85 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
99A-706.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69A-142.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
88A-691.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-284.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-283.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-363.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-377.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-757.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-670.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-244.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-409.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-401.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-509.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-322.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
90A-253.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
38A-580.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-724.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-249.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |