Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-405.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-327.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
34A-799.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-260.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-411.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-580.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49A-632.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-654.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-021.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-302.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
28A-230.30 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
49A-647.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-704.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
64A-176.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89A-463.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-314.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-514.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89A-432.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-257.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
76A-290.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-604.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-797.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-738.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69A-154.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
88A-688.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
97A-081.19 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
74A-249.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
49A-669.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-524.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-014.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |