Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-710.89 - Thái Nguyên Xe Con -
63A-292.22 - Tiền Giang Xe Con -
36K-028.99 - Thanh Hóa Xe Con -
12A-232.88 - Lạng Sơn Xe Con -
63A-291.19 - Tiền Giang Xe Con -
20A-734.69 - Thái Nguyên Xe Con -
62A-402.66 - Long An Xe Con -
78A-190.79 - Phú Yên Xe Con -
98A-687.38 - Bắc Giang Xe Con -
97A-078.89 - Bắc Kạn Xe Con -
99A-766.69 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-725.99 - Bắc Ninh Xe Con -
14A-853.99 - Quảng Ninh Xe Con -
43A-838.55 - Đà Nẵng Xe Con -
12A-236.96 - Lạng Sơn Xe Con -
74A-259.39 - Quảng Trị Xe Con -
30L-520.18 - Hà Nội Xe Con -
37K-358.86 - Nghệ An Xe Con -
77A-321.88 - Bình Định Xe Con -
35A-437.79 - Ninh Bình Xe Con -
48A-224.39 - Đắk Nông Xe Con -
77A-329.79 - Bình Định Xe Con -
73A-340.68 - Quảng Bình Xe Con -
15K-330.68 - Hải Phòng Xe Con -
77A-340.66 - Bình Định Xe Con -
66A-287.87 - Đồng Tháp Xe Con -
24A-288.22 - Lào Cai Xe Con -
76A-308.89 - Quảng Ngãi Xe Con -
81A-424.99 - Gia Lai Xe Con -
68A-349.79 - Kiên Giang Xe Con -