Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-476.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
21A-204.89 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
68A-350.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-794.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
67A-304.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
17A-460.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-427.39 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-270.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-800.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-731.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-773.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-627.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-927.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
67A-307.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
26A-208.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
77A-332.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-403.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
19A-648.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
89A-490.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-347.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
48A-223.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-327.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-449.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35A-419.91 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-555.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-544.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
23A-154.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
19A-638.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-504.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-698.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |