Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-508.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-729.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-753.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-343.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-730.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-311.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-469.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-787.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-411.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-756.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-234.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-124.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36K-057.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-471.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70A-555.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-841.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-131.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
11A-126.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
61K-400.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-424.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-460.60 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-052.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-777.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-290.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-437.37 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-691.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
24A-302.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
79A-537.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
97A-088.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
65A-446.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |