Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-440.66 | - | Long An | Xe Con | - |
81A-411.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73A-343.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-343.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
37K-384.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-775.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-656.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-872.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-536.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-504.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-524.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-614.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-537.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-604.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-421.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-360.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-645.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38A-609.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-066.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-275.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
15K-324.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-062.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-469.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-476.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-048.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18A-463.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-421.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-434.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-455.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
28A-233.77 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |