Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-716.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-429.29 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-788.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-377.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-486.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-110.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-477.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-342.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-634.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
97A-091.99 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
17A-454.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
22A-249.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-500.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-472.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-866.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
83A-177.55 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
12A-247.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
72A-801.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-281.18 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-367.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-444.05 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-280.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
88A-712.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
23A-153.69 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
19A-644.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
74A-255.77 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
97A-087.77 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
17A-445.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-445.54 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-463.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |