Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-117.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-622.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
64A-188.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77A-326.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-466.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
90A-264.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
81A-413.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-521.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-631.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-087.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-350.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-528.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
78A-198.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-130.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-750.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-300.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
67A-306.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
66A-284.48 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
74A-265.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
26A-216.61 | - | Sơn La | Xe Con | - |
38A-630.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-824.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-250.00 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-303.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-422.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-200.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
79A-535.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-523.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
77A-329.89 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-464.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |