Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-784.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35A-424.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-106.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-804.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-402.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
38A-607.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-731.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-529.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-500.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-103.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-894.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-860.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-794.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-350.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-640.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-113.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
49A-676.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-245.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
11A-126.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
86A-300.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-754.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-779.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-450.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-130.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-247.74 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
68A-346.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-092.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-735.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-201.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-819.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |