Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-277.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-221.38 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-325.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-233.95 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-238.15 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84D-007.26 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66C-190.38 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-191.06 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
95C-092.06 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
30M-407.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-353.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-362.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-395.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-397.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
25C-060.95 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
21A-230.83 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-259.83 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20C-322.83 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14A-991.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-872.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88D-024.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-851.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-435.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-054.95 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
35C-183.85 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37K-514.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-538.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |