Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-419.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-166.29 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23B-013.83 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
24A-315.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-266.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14K-008.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-023.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-859.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-882.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-720.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-757.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99C-340.98 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-925.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-427.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.09 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89C-346.85 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-504.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-505.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17B-029.25 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18A-501.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-257.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-277.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-283.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-498.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-522.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-562.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-694.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-244.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |