Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84D-007.58 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66B-027.36 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
66D-013.26 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-337.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-343.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
65D-011.08 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
69B-015.09 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-036.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-109.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-134.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-141.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-174.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-261.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-339.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-340.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-383.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-340.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-359.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-428.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-277.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-873.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-890.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-903.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-009.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98B-046.16 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
88A-828.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-320.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36C-551.35 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38B-026.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |