Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-449.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92B-041.85 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76B-029.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
47A-832.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-517.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-606.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-216.58 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70B-037.98 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-638.96 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-657.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-660.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-775.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-033.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-075.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-230.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-251.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62B-033.98 | - | Long An | Xe Khách | - |
62B-034.63 | - | Long An | Xe Khách | - |
66A-305.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-449.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-455.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-165.63 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
21A-231.95 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28D-011.18 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
12A-271.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-995.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14B-054.36 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-870.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-024.26 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |