Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 69A-170.28 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 30M-080.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-101.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-244.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-270.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 24A-320.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 27A-133.59 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 26C-165.26 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 20A-901.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20B-039.29 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 14C-449.95 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-457.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 19C-277.09 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-825.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 34C-436.28 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-446.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-450.09 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 89A-535.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-349.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-513.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 36K-300.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37K-567.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-583.16 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 75C-162.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 92A-439.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-259.85 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 79A-576.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 86C-210.59 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-212.06 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 47A-822.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |