Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-847.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 49A-747.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-751.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-606.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61C-620.96 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-628.08 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-701.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-003.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-016.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-065.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-109.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-112.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-145.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 64A-205.98 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64A-211.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 66A-317.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66B-026.85 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 65A-522.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 83C-136.95 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 83B-025.19 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 69C-107.95 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 30M-060.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-123.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-127.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-256.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-271.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-271.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-411.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 11A-138.95 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 28A-270.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |