Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14K-007.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-018.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 19A-734.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88A-788.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-807.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 34A-958.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-478.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-494.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-566.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 35A-470.35 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-258.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37K-487.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 38A-705.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 74A-277.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 92A-435.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76A-325.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-334.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76B-026.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-362.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78A-218.95 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 81B-028.98 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 49A-752.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-606.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-611.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-570.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-627.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-680.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-683.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-690.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |