Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-151.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-963.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71B-025.58 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 84A-149.98 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 68A-381.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 65A-526.63 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 95A-139.58 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95B-017.95 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 83A-197.85 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 30M-267.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-268.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-338.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-397.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-374.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-386.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-394.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-403.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-442.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-454.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29B-661.83 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 23B-013.38 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 22C-113.35 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22C-115.96 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 27B-014.29 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 26B-019.08 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 12C-140.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-145.26 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-015.95 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 98C-385.95 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-390.08 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |