Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-392.28 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-047.83 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19C-277.95 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-316.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34C-435.28 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-447.35 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-483.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
18C-175.56 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-033.25 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
35C-186.08 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-566.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-570.83 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-571.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
43C-318.25 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77C-266.19 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77D-007.15 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
82C-096.16 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81C-287.35 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-405.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-120.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-016.59 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
48D-006.95 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49C-384.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-397.38 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-517.63 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-202.06 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61C-614.29 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-623.83 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-631.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |