Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-274.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-147.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-172.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-184.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-193.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-230.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-232.63 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84B-020.16 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
67C-190.28 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-195.08 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67D-009.98 | - | An Giang | Xe tải van | - |
67D-010.28 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68C-180.28 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
83C-132.95 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-150.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-232.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-405.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29B-658.83 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
11B-014.85 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97C-053.15 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22C-114.19 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
27C-077.63 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
26B-021.09 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
14C-466.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-054.96 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98C-392.08 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19B-031.18 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
89C-353.25 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-587.35 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-050.16 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |