Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73B-020.25 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
43B-064.08 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
47C-413.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48B-014.28 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49C-392.09 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-399.09 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-515.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-521.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-623.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-625.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-656.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-150.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-262.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62B-034.09 | - | Long An | Xe Khách | - |
63B-035.16 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
84B-022.63 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84B-023.28 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
67C-197.08 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67B-032.29 | - | An Giang | Xe Khách | - |
65B-027.95 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
94B-018.15 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
30M-349.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-395.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-400.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-333.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-477.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23B-014.25 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11B-014.29 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
27D-010.38 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
21B-017.15 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |