Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-024.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-461.28 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-465.35 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-377.29 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19D-020.25 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88C-312.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-331.15 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-942.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-442.16 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89A-532.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-502.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18C-182.59 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-182.09 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-185.08 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-551.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-554.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-523.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-531.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-532.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-578.35 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-586.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
74C-144.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
81C-293.83 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-405.83 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-410.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-024.83 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
49A-774.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-775.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |