Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-385.95 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-397.63 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-506.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-023.19 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70C-214.59 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61D-023.06 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60C-780.18 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-786.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-054.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-055.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-112.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-200.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-221.08 | - | Long An | Xe Tải | - |
84A-149.95 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
69A-171.56 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-344.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-413.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-415.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-423.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-452.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-463.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-467.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-630.35 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-008.35 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11A-140.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27D-008.59 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25A-084.83 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25D-008.96 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
21C-113.26 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |