Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28D-013.25 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
34A-931.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-948.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-960.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-430.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90D-013.26 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18A-504.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
79A-592.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-594.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85D-006.96 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86A-320.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86D-008.83 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
81A-455.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81D-015.98 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
48D-008.16 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-759.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-201.98 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
51L-269.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-356.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-252.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-252.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-236.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-223.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-252.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-225.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-225.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |