Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-377.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-639.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-105.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-134.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-310.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-471.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-734.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-090.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-141.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-296.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-270.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-341.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-105.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-261.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-284.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-394.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-183.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
79A-498.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-700.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-741.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-105.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-354.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-436.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-401.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
75A-360.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-840.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-438.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-570.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-840.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |