Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-394.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-702.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-764.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-270.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-827.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-461.79 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-441.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-384.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-191.69 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-391.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82A-137.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
69A-153.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-130.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-630.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-419.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-106.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-462.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-422.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-440.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-462.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-457.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-360.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-364.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-250.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-450.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
82A-143.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-479.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-105.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-300.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |