Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-360.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-441.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-414.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-442.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-641.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
78A-196.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-500.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-405.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
82A-142.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
93A-443.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
82A-130.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
65A-413.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-310.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-491.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-401.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-387.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
74A-242.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
48A-209.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
35A-372.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-471.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-697.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-454.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
67A-287.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-484.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-408.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
74A-244.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-491.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-392.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62A-414.39 | - | Long An | Xe Con | - |
79A-498.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |