Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-434.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-300.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 65A-413.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 29K-087.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 79A-524.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 98A-685.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 20A-705.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 24C-152.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 88A-701.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51E-310.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 98C-329.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 20A-704.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51E-309.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 79C-210.69 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 99A-714.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 35C-161.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 75A-357.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 23C-079.97 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 29K-084.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 37K-310.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 24C-148.69 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 88A-679.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 43A-840.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 21A-188.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 98A-715.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51E-309.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 90A-250.56 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 92A-384.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 34C-390.69 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 97A-081.16 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |