Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-686.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
24C-149.89 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
26C-135.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
34C-390.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
26A-198.85 | - | Sơn La | Xe Con | - |
89A-466.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-256.77 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-286.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20C-279.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
35C-155.99 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21A-190.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92A-382.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-683.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-733.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
74C-130.99 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
14C-405.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-705.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-107.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-388.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35A-410.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26C-139.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
81C-252.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
93C-181.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
62A-406.98 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-884.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-105.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82A-136.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
29K-106.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-610.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-474.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |