Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-335.69 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 21C-098.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 77C-241.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 94A-101.96 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 63A-280.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 29K-107.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 20C-273.89 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 22A-223.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 72A-750.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 28A-232.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 49C-344.55 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 23B-007.69 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 48C-100.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 29K-100.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 70C-192.89 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 62A-390.68 | - | Long An | Xe Con | - |
| 98A-689.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 82A-127.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 69C-094.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 94A-100.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 76C-162.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 70A-510.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-521.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 25A-073.96 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 61K-337.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 22A-220.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 47A-694.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 65A-432.32 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-357.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 65C-208.99 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |