Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 71A-185.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 20A-754.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-715.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 22C-100.55 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 86C-191.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 81C-260.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 14A-884.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 29K-107.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 28A-225.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 22C-099.77 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 81A-385.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 28A-222.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 78B-015.15 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 67C-174.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 77A-313.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 29K-112.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 20C-272.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 60K-463.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 14C-406.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 20A-706.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 47C-337.99 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 98A-695.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 95A-117.98 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 81A-397.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 84C-116.69 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 20C-279.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 62A-406.69 | - | Long An | Xe Con | - |
| 20A-760.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 81C-251.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 28A-230.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |