Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-144.55 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
29K-110.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-132.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72C-225.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
64A-182.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
48C-099.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48A-210.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-137.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47C-328.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
24A-270.70 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
67C-171.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
48A-208.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-212.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-340.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
11A-111.96 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
49C-347.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60K-435.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-081.59 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
47A-686.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-685.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-563.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51D-910.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-703.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51D-912.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-935.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-911.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-914.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-703.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51D-912.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-922.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |